Có 2 kết quả:
久別 jiǔ bié ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ • 久别 jiǔ bié ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a long period of separation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a long period of separation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0